Kết quả IK Oddevold vs Osters IF, 20h00 ngày 06/10
Kết quả IK Oddevold vs Osters IF
Đối đầu IK Oddevold vs Osters IF
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:00
-
IK Oddevold 21Osters IF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.60X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Osters IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
IK Oddevold vs Osters IF: Diễn biến chính
-
23'0-0Sebastian Starke Hedlund
Mattis Adolfsson -
26'0-0Kevin Hoog Jansson
-
44'0-1Daniel Ljung (Assist:David Seger)
-
46'0-1Martin Andersen
Daniel Ljung -
49'Gabriel Sandberg0-1
-
50'Assad Al Hamlawi (Assist:Anton Snibb)1-1
-
64'1-1Ivan Kricak
-
66'Julius Johansson
Gustav Forssell1-1 -
66'Oscar Iglicar Berntsson
Olle Kjellman Olblad1-1 -
68'Julius Johansson1-1
-
74'1-1Vladimir Rodic
Niklas Soderberg -
81'Linus Tornblad
Anton Snibb1-1 -
81'Daniel Krezic
Liridon Kalludra1-1 -
86'1-1Raymond Adjei
Tatu Varmanen -
90'Axel Pettersson
Adam Engelbrektsson1-1
-
IK Oddevold vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
IK Oddevold3-5-21Armin Ibrahimovic7Filip Karlin4Philip Engelbrektsson23Viktor Kruger5Anton Snibb10Liridon Kalludra26Gabriel Sandberg17Olle Kjellman Olblad20Adam Engelbrektsson15Assad Al Hamlawi18Gustav Forssell20Alibek Aliev19Adam Bergmark-Wiberg9Niklas Soderberg18Daniel Ljung7David Seger8Kevin Hoog Jansson33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson15Ivan Kricak21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
16Noa Bernhardtz33Oscar Ekman8Oscar Iglicar Berntsson22Julius Johansson12Daniel Krezic6Axel Pettersson9Linus TornbladRaymond Adjei 16Martin Andersen 25Theodor Johansson 24Carl Lundahl Persson 32Albin Morfelt 10Vladimir Rodic 23Sebastian Starke Hedlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Srdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
IK OddevoldOsters IF
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
0Cứu thua3
-
-
69Pha tấn công91
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển