Kết quả Landskrona BoIS vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 02/06
Kết quả Landskrona BoIS vs Trelleborgs FF
Đối đầu Landskrona BoIS vs Trelleborgs FF
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202400:00
-
Trelleborgs FF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Landskrona BoIS vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
Landskrona BoIS vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
35'Max Nilsson (Assist:Robin Dzabic)1-0
-
49'Adam Egnell (Assist:Rassa Rahmani)2-0
-
70'2-0Hady Saleh Karim
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Landskrona BoIS vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
Landskrona BoISTrelleborgs FF
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
0Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công32
-
-
45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
11 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
12 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển