Kết quả Orebro vs IK Brage, 20h00 ngày 28/04
Kết quả Orebro vs IK Brage
Đối đầu Orebro vs IK Brage
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.40X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1
0.84U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs IK Brage
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 5
-
Orebro vs IK Brage: Diễn biến chính
-
30'Karl Holmberg (Assist:Tobias Bjornstad)1-0
-
37'1-0Henry Sletsjoe
-
45'1-0Kevin Nyarko
-
45'Peter Gwargis1-0
-
51'Tobias Bjornstad (Assist:Karl Holmberg)2-0
-
64'Tobias Bjornstad2-0
-
66'2-0Emil Tot Wikstrom
-
70'2-0Filip Sjoberg
-
84'Valgeir Valgeirsson2-0
-
86'2-1
Ieltsin Camoes (Assist:Omur Pektas)
-
90'Lucas Shlimon2-1
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
OrebroIK Brage
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
5Cứu thua3
-
-
74Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 33 | B T T T T T |
2 | Osters IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | T T B H T T |
3 | Degerfors IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T H T T H T |
4 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T T T B |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B B B B |
8 | Trelleborgs FF | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
9 | IK Oddevold | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B H T |
10 | Orebro | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B H T |
11 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | T T B H T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
13 | Skovde AIK | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H B B B |
14 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
15 | Orgryte | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 13 | B B T H B T |
16 | GIF Sundsvall | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển