Kết quả Orebro vs Orgryte, 22h00 ngày 20/07
Kết quả Orebro vs Orgryte
Đối đầu Orebro vs Orgryte
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202422:00
-
Orebro 20Orgryte 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.95X
3.752
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Orgryte
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 15
-
Orebro vs Orgryte: Diễn biến chính
-
26'Erik McCue0-0
-
84'0-0Mikael Dyrestam
-
90'Victor Backman0-0
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
OrebroOrgryte
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
2Cứu thua7
-
-
71Pha tấn công69
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 42 | B B T H B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Orgryte | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 33 | B B T T T H |
8 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
9 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
12 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển