Kết quả Orebro vs Orgryte, 22h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 15

  • Orebro vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 26'
    Erik McCue
    0-0
  • 84'
    0-0
    Mikael Dyrestam
  • 90'
    Victor Backman
    0-0
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • Orebro
    Orgryte
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 24 13 8 3 43 22 21 47 H T T T T T
2 Landskrona BoIS 24 12 6 6 37 26 11 42 B B T H B B
3 Osters IF 24 11 8 5 38 21 17 41 T B H H T T
4 Helsingborg 24 11 7 6 31 23 8 40 T T B B H T
5 IK Brage 24 10 7 7 26 19 7 37 H B B H H T
6 Sandvikens IF 24 10 6 8 38 29 9 36 T T H H B B
7 Orgryte 24 9 6 9 38 34 4 33 B B T T T H
8 Trelleborgs FF 24 9 6 9 28 34 -6 33 T B T T B H
9 Utsiktens BK 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T H B H H
10 Orebro 24 7 7 10 29 30 -1 28 T B H B T H
11 Ostersunds FK 24 7 7 10 24 32 -8 28 B H B T B H
12 Varbergs BoIS FC 24 7 6 11 35 36 -1 27 T T H B H B
13 IK Oddevold 24 6 9 9 26 39 -13 27 T B B T H H
14 Gefle IF 24 6 7 11 32 44 -12 25 B T T B B H
15 GIF Sundsvall 24 6 6 12 19 34 -15 24 B T H H T B
16 Skovde AIK 24 5 7 12 18 36 -18 22 B H B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation