Kết quả Orgryte vs Helsingborg, 00h00 ngày 08/05
Kết quả Orgryte vs Helsingborg
Đối đầu Orgryte vs Helsingborg
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.46X
3.402
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Helsingborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 6
-
Orgryte vs Helsingborg: Diễn biến chính
-
22'0-0Taylor Silverholt
-
27'0-0Ervin Gigovic
-
40'0-1
Adrian Svanback (Assist:Jon Birkfeldt)
-
72'Abdoulaye Diagne Faye0-1
-
89'0-1Adam Hellborg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Helsingborg: Số liệu thống kê
-
OrgryteHelsingborg
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
3Cứu thua0
-
-
135Pha tấn công159
-
-
82Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 33 | B T T T T T |
2 | Osters IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | T T B H T T |
3 | Degerfors IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T H T T H T |
4 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T T T B |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B B B B |
8 | Trelleborgs FF | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
9 | IK Oddevold | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B H T |
10 | Orebro | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B H T |
11 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | T T B H T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
13 | Skovde AIK | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H B B B |
14 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
15 | Orgryte | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 13 | B B T H B T |
16 | GIF Sundsvall | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển