Kết quả Orgryte vs Osters IF, 22h00 ngày 27/04
Kết quả Orgryte vs Osters IF
Đối đầu Orgryte vs Osters IF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202422:00
-
Orgryte 22Osters IF 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.75
1.03U 2.75
0.831
3.20X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Osters IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 5
-
Orgryte vs Osters IF: Diễn biến chính
-
44'0-0Manasse Kusu
-
45'Isak Dahlqvist (Assist:Aydarus Abukar)1-0
-
52'Edi Sylisufaj2-0
-
59'2-0Ivan Kricak
-
64'2-1Manasse Kusu
-
69'2-1Albin Morfelt
-
78'Daniel Paulson2-1
-
84'Faye A.2-1
-
90'2-2Alibek Aliev (Assist:Lukas Bergqvist)
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
OrgryteOsters IF
-
7Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
3Cứu thua3
-
-
50Pha tấn công74
-
-
41Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Helsingborg | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 43 | T B B H T T |
3 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
4 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
11 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
12 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | T T B B H B |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển