Kết quả Orgryte vs Ostersunds FK, 01h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • Orgryte vs Ostersunds FK: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Erick Brendon
  • 21'
    0-1
    goal Ali Suljic (Assist:Albin Sporrong)
  • 40'
    Anton Andreasson
    0-1
  • 47'
    Isak Dahlqvist (Assist:Filip Trpcevski) goal 
    1-1
  • 66'
    Noah Christoffersson  
    Filip Trpcevski  
    1-1
  • 66'
    Aydarus Abukar  
    William Kenndal  
    1-1
  • 66'
    1-1
    Jamie Hopcutt
  • 70'
    1-1
     Ahmed Bonnah
     Jamie Hopcutt
  • 70'
    1-1
     Sebastian Karlsson Grach
     Arquimides Ordonez
  • 79'
    Viktor Lundberg  
    Daniel Paulson  
    1-1
  • 90'
    Viktor Lundberg (Assist:Anton Andreasson) goal 
    2-1
  • Orgryte vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte4-2-3-1
    44
    Hampus Gustafsson
    19
    Anton Andreasson
    5
    Christoffer Styffe
    3
    Jonathan Azulay
    24
    William Svensson
    21
    William Kenndal
    8
    Amel Mujanic
    15
    Isak Dahlqvist
    22
    Tobias Sana
    14
    Daniel Paulson
    20
    Filip Trpcevski
    10
    Simon Marklund
    14
    Arquimides Ordonez
    15
    Jamie Hopcutt
    11
    Mykola Musolitin
    16
    Albin Sporrong
    8
    Erick Brendon
    28
    Yannick Adjoumani
    6
    Jakob Hedenquist
    23
    Ali Suljic
    18
    Philip Bonde
    77
    Arnold Origi Otieno
    Ostersunds FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Aydarus Abukar
    10Nicklas Barkroth
    11Noah Christoffersson
    32Manz Karlsson
    9Viktor Lundberg
    30Alex Rahm
    7Charlie Vindehall
    Adam Ingi Benediktsson 12
    Ahmed Bonnah 22
    Ziad Ghanoum 27
    Sebastian Karlsson Grach 9
    Henrik Norrby 24
    Chrisnovic N'Sa 3
    Nebiyou Perry 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Ostersunds FK
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation