Kết quả Osters IF vs Helsingborg, 00h00 ngày 25/06
Kết quả Osters IF vs Helsingborg
Nhận định Osters IF vs Helsingborgs, 00h00 ngày 25/6
Đối đầu Osters IF vs Helsingborg
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/06/202400:00
-
Osters IF 24Helsingborg 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
1.01U 3
0.871
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.03O 1.25
1.02U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs Helsingborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
Osters IF vs Helsingborg: Diễn biến chính
-
20'Vladimir Rodic (Assist:David Seger)1-0
-
45'Alibek Aliev1-0
-
47'Albin Morfelt (Assist:Alibek Aliev)2-0
-
65'Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Lukas Bergqvist)3-0
-
72'3-0Jon Birkfeldt
-
78'Albin Morfelt (Assist:Adam Bergmark-Wiberg)4-0
-
86'Daniel Ljung4-0
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs Helsingborg: Số liệu thống kê
-
Osters IFHelsingborg
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua5
-
-
88Pha tấn công76
-
-
50Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | H B B T B T |
6 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
7 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
8 | Helsingborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | H B B T T B |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T H H T T |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
13 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 13 | T B T B B B |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển