Kết quả Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC, 20h00 ngày 19/05
Kết quả Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 8
-
Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
21'0-0Olle Edlund
-
22'John Junior Igbarumah (Assist:Calvin Kabuye)1-0
-
30'Daniel Soderberg (Assist:Martin Springfeldt)2-0
-
44'Daniel Soderberg2-0
-
46'2-1
Aulon Bitiqi
-
68'Jimmy Kebe (Assist:Martin Springfeldt)3-1
-
73'3-1Diego Alfonsi
-
80'3-1Anton Kurochkin
-
89'3-1Liam Olausson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
Sandvikens IFVarbergs BoIS FC
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
5Cứu thua4
-
-
59Pha tấn công64
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 33 | B T T T T T |
2 | Osters IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | T T B H T T |
3 | Degerfors IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T H T T H T |
4 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T T T B |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B B B B |
8 | Trelleborgs FF | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
9 | IK Oddevold | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B H T |
10 | Orebro | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B H T |
11 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | T T B H T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
13 | Skovde AIK | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H B B B |
14 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
15 | Orgryte | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 13 | B B T H B T |
16 | GIF Sundsvall | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển