Kết quả Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 28/05
Kết quả Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
Đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.75X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
-
27'0-0Gustav Nordh
-
30'Eren Alievski (Assist:Armin Culum)1-0
-
34'1-0Abdul Halik Hudu
-
61'1-0Marc Manchon
-
66'1-0Hugo Aviander
-
69'Filip Bohman1-0
-
72'1-0Ludvig Svanberg
-
76'Zander Hyltoft1-0
-
82'Filip Bohman (Assist:Felix Horberg)2-0
-
88'2-1
Yaqub Finey (Assist:Dennis Olsson)
-
89'2-1Yaqub Finey
-
90'2-2
Yaqub Finey
-
90'Nicolas Mortensen (Assist:Emmanuel Godwin)3-2
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFGIF Sundsvall
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua4
-
-
82Pha tấn công86
-
-
30Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
8 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
13 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển