Kết quả Varbergs BoIS FC vs Orgryte, 20h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 7

  • Varbergs BoIS FC vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Edi Sylisufaj (Assist:Daniel Paulson)
  • 26'
    Diego Montiel goal 
    1-1
  • 34'
    1-2
    goal Viktor Lundberg (Assist:Isak Dahlqvist)
  • 36'
    1-2
    Charlie Vindehall
  • 73'
    Oskar Sverrisson
    1-2
  • 80'
    1-2
    Nicklas Barkroth
  • 88'
    Oskar Sverrisson
    1-2
  • 89'
    Joakim Lindner
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Aydarus Abukar (Assist:Noah Christofferson)
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Varbergs BoIS FC vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • Varbergs BoIS FC
    Orgryte
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 25 14 8 3 45 22 23 50 T T T T T T
2 Helsingborg 25 12 7 6 35 23 12 43 T B B H T T
3 Landskrona BoIS 25 12 6 7 37 27 10 42 B T H B B B
4 Osters IF 24 11 8 5 38 21 17 41 T B H H T T
5 Sandvikens IF 25 11 6 8 40 30 10 39 T H H B B T
6 IK Brage 25 10 7 8 27 21 6 37 B B H H T B
7 Orgryte 25 9 7 9 41 37 4 34 B T T T H H
8 Trelleborgs FF 25 9 6 10 28 36 -8 33 B T T B H B
9 Orebro 25 8 7 10 30 30 0 31 B H B T H T
10 Utsiktens BK 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T H B H H
11 Varbergs BoIS FC 25 7 7 11 38 39 -1 28 T H B H B H
12 Ostersunds FK 24 7 7 10 24 32 -8 28 B H B T B H
13 IK Oddevold 24 6 9 9 26 39 -13 27 T B B T H H
14 GIF Sundsvall 25 7 6 12 21 34 -13 27 T H H T B T
15 Gefle IF 25 6 7 12 32 48 -16 25 T T B B H B
16 Skovde AIK 25 5 7 13 18 38 -20 22 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation