Đối đầu AIK Solna vs GAIS, 00h00 ngày 30/7
Kết quả AIK Solna vs GAIS
Soi kèo phạt góc AIK Solna vs GAIS, 0h ngày 30/07
Đối đầu AIK Solna vs GAIS
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: AIK Solna vs GAIS
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna vs GAIS trước đây
-
23/07/2024GAIS2 - 0AIK Solna1 - 0L
-
26/08/2012GAIS0 - 1AIK Solna0 - 0W
-
25/05/2012AIK Solna1 - 0GAIS0 - 0W
-
01/10/2011AIK Solna2 - 1GAIS1 - 0W
-
20/06/2011GAIS2 - 0AIK Solna0 - 0L
-
14/08/2010AIK Solna1 - 0GAIS0 - 0W
-
30/03/2010GAIS3 - 1AIK Solna1 - 0L
-
28/07/2009AIK Solna1 - 0GAIS0 - 0W
-
21/07/2009GAIS2 - 2AIK Solna2 - 1D
-
19/02/2017AIK Solna1 - 0GAIS1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
AIK Solna (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 16 | 28 | 38 | T H T B T B |
2 | Djurgardens | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 34 | T B T T B T |
3 | Mjallby AIF | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T T T T B B |
4 | Hammarby | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | T T H B T T |
5 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
6 | Elfsborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 26 | 7 | 25 | B B T T T B |
7 | GAIS | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T T B H B T |
8 | IK Sirius FK | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 21 | B T B T B T |
9 | Brommapojkarna | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 29 | -5 | 21 | H H B T B T |
10 | Halmstads | 16 | 7 | 0 | 9 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T B B B T |
11 | AIK Solna | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | B T B B T B |
12 | IFK Varnamo | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 23 | -4 | 18 | T B T B H B |
13 | IFK Goteborg | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T H B |
14 | IFK Norrkoping FK | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 17 | B B B B T T |
15 | Kalmar | 16 | 5 | 1 | 10 | 21 | 33 | -12 | 16 | B B T B T B |
16 | Vasteras SK FK | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 22 | -10 | 12 | H T B T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển