Đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 11/5
Kết quả AIK Solna vs IK Sirius FK
Đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: AIK Solna vs IK Sirius FK
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK trước đây
-
01/08/2023IK Sirius FK0 - 1AIK Solna0 - 0W
-
29/04/2023AIK Solna0 - 0IK Sirius FK0 - 0D
-
02/10/2022IK Sirius FK1 - 1AIK Solna0 - 0D
-
21/05/2022AIK Solna2 - 2IK Sirius FK2 - 2D
-
04/12/2021AIK Solna4 - 2IK Sirius FK2 - 2W
-
17/08/2021IK Sirius FK0 - 1AIK Solna0 - 0W
-
30/10/2020IK Sirius FK0 - 0AIK Solna0 - 0D
-
17/03/2023AIK Solna0 - 0IK Sirius FK0 - 0D
-
17/11/2022IK Sirius FK2 - 2AIK Solna1 - 2D
-
20/06/2021AIK Solna3 - 3IK Sirius FK2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 7 | 3 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs IK Sirius FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
AIK Solna (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna và IK Sirius FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T T B |
2 | AIK Solna | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | H H T T B T |
3 | Djurgardens | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T B B T T |
4 | Hacken | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | H T T T B T |
5 | GAIS | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T B T T B T |
6 | Halmstads | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B T T B |
7 | Mjallby AIF | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H B B T H |
8 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B B B T T |
9 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 18 | -7 | 10 | B T H T T B |
10 | Brommapojkarna | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B T H B H |
11 | Hammarby | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | B T B B T B |
12 | IFK Goteborg | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 7 | B T H B T B |
13 | IK Sirius FK | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B B H B B |
14 | IFK Varnamo | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T B B T |
15 | Kalmar | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 6 | B B T B B T |
16 | Vasteras SK FK | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển