Đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ, 22h59 ngày 20/6
Kết quả IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ trước đây
-
01/10/2022IK Uppsala (W)1 - 1Alingsas (W)1 - 1D
-
30/04/2022Alingsas (W)1 - 1IK Uppsala (W)0 - 0D
-
04/09/2021IK Uppsala (W)2 - 3Alingsas (W)1 - 2L
-
24/04/2021Alingsas (W)0 - 1IK Uppsala (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Alingsas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Uppsala Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
IK Uppsala Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Uppsala Nữ và Alingsas Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 4 | 34 | 28 | T T T H T T |
2 | Umea IK (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 27 | T T B T T T |
3 | Malmo (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T T T T |
4 | Mallbackens IF (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | H B T T B T |
5 | IK Uppsala (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 17 | 12 | 5 | 15 | B B T T B B |
6 | Eskilstuna United (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 13 | B T T H B B |
7 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 13 | H B B B B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | Sunnana SK (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | T T B H T T |
10 | Jitex DFF (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 11 | H T B H T B |
11 | Orebro Soder (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B T H B T |
12 | Lidkopings FK (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 6 | B T B H B H |
14 | IFK Kalmar (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 29 | -22 | 3 | H B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển