Đối đầu FC Trollhattan vs Ariana, 22h00 ngày 17/8
Kết quả FC Trollhattan vs Ariana
Đối đầu FC Trollhattan vs Ariana
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ Ariana gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: FC Trollhattan vs Ariana
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Ariana trước đây
-
19/05/2024Ariana0 - 1FC Trollhattan0 - 0W
-
07/10/2023Ariana2 - 2FC Trollhattan2 - 2D
-
21/05/2023FC Trollhattan3 - 1Ariana2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Trollhattan vs Ariana
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Ariana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Ariana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Ariana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Trollhattan (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Trollhattan (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Trollhattan và Ariana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 17 | 14 | 3 | 0 | 44 | 16 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 17 | 13 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 41 | B H B T T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 16 | 23 | 36 | T T T B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 21 | 9 | 29 | T H T T T T |
5 | Hammarby TFF | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 16 | 14 | 28 | B H B H T B |
6 | Karlbergs BK | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 26 | 0 | 25 | H H T T T T |
7 | Orebro Syrianska IF | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 23 | B H B H B T |
8 | Assyriska | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H H B B B |
9 | Sollentuna United | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 34 | -9 | 21 | B B H B T T |
10 | Vasalunds IF | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | T H B H B B |
11 | IFK Stocksund | 17 | 5 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 19 | T H T T H B |
12 | AFC Eskilstuna | 17 | 3 | 7 | 7 | 27 | 31 | -4 | 16 | H H B T B B |
13 | FBK Karlstad | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 35 | -9 | 16 | B H B H H T |
14 | Friska Viljor FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 23 | 51 | -28 | 14 | T B T B B B |
15 | Pitea IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 41 | -26 | 13 | B T T B B B |
16 | Taby | 17 | 2 | 3 | 12 | 18 | 42 | -24 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển