Đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs, 18h00 ngày 26/4
Kết quả Nykopings BIS vs Atvidabergs
Đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs
Phong độ Nykopings BIS gần đây
Phong độ Atvidabergs gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Nykopings BIS vs Atvidabergs
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs trước đây
-
20/10/2024Atvidabergs3 - 2Nykopings BIS3 - 1L
-
18/06/2024Nykopings BIS1 - 1Atvidabergs0 - 0D
-
24/03/2018Atvidabergs2 - 1Nykopings BIS2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykopings BIS vs Atvidabergs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nykopings BIS (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nykopings BIS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nykopings BIS thắng
Bại: là số trận Nykopings BIS thua
Thắng: là số trận Nykopings BIS thắng
Bại: là số trận Nykopings BIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nykopings BIS và Atvidabergs trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Friska Viljor FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
3 | Umea FC Academy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Taftea IK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
5 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
6 | Gottne IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
7 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển