Đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK, 18h00 ngày 01/6
Kết quả Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK
Đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK
Phong độ Bergnasets AIK gần đây
Phong độ Ytterhogdal IK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK trước đây
-
19/08/2023Bergnasets AIK3 - 1Ytterhogdal IK2 - 0W
-
22/04/2023Ytterhogdal IK3 - 2Bergnasets AIK1 - 1L
-
06/08/2022Ytterhogdal IK2 - 3Bergnasets AIK0 - 1W
-
15/04/2022Bergnasets AIK1 - 3Ytterhogdal IK0 - 1L
-
13/11/2021Ytterhogdal IK1 - 0Bergnasets AIK1 - 0L
-
04/09/2021Bergnasets AIK3 - 2Ytterhogdal IK2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergnasets AIK vs Ytterhogdal IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergnasets AIK (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bergnasets AIK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergnasets AIK thắng
Bại: là số trận Bergnasets AIK thua
Thắng: là số trận Bergnasets AIK thắng
Bại: là số trận Bergnasets AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergnasets AIK và Ytterhogdal IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 11 | 16 | 23 | T H H T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T T T T B |
3 | Nykopings BIS | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 14 | 6 | 18 | B T H T T H |
4 | IK Sleipner | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T T T H T |
5 | Atvidabergs | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | IF Sylvia | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H H B T T |
7 | BK Ljungsbro | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 18 | -2 | 12 | H B H T B H |
8 | Syrianska FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | H H T T B B |
9 | Enskede IK | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B B B H T |
10 | FC Nacka Iliria | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B H B B T B |
11 | Smedby AIS | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B B |
12 | Mjolby AI FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | T T B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 9 | 1 | 4 | 4 | 13 | 26 | -13 | 7 | B H H T B H |
14 | Huddinge IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển