Đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ, 00h00 ngày 22/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/8/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 7 1 0 6
VĐQG Thụy Điển nữ 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hammarby Nữ (sân nhà) 6 2 2 2
Hammarby Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby NữBK Hacken Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 15 15 0 0 69 4 65 45 T T T T T T
2 Hammarby (W) 15 12 0 3 32 7 25 36 T T T T T T
3 BK Hacken (W) 15 11 3 1 35 11 24 36 T T T T H T
4 Kristianstads DFF (W) 15 8 3 4 26 20 6 27 T T H B B H
5 IFK Norrkoping DFK (W) 15 7 2 6 19 22 -3 23 B H B T T B
6 Djurgardens (W) 15 6 2 7 21 22 -1 20 B B B T B B
7 Linkopings (W) 15 6 2 7 19 25 -6 20 T T B T T B
8 Vaxjo (W) 15 6 2 7 17 27 -10 20 B B H B T T
9 Pitea IF (W) 15 5 4 6 15 21 -6 19 B T T T H B
10 Brommapojkarna (W) 15 4 4 7 18 29 -11 16 H B H B B T
11 Vittsjo GIK (W) 15 4 3 8 11 22 -11 15 B B H H B H
12 AIK Solna (W) 15 3 2 10 17 31 -14 11 H T B B H B
13 Orebro (W) 15 2 3 10 10 21 -11 9 H B B B H T
14 Trelleborgs FF (W) 15 0 2 13 6 53 -47 2 H B B B B B

Cập nhật: