Đối đầu Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ, 20h00 ngày 31/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 31/8/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thụy Điển nữ 1 1 0 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 7 0 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs BK Hacken Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pitea IF Nữ (sân nhà) 3 0 1 2
Pitea IF Nữ (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pitea IF Nữ thắng
Bại: là số trận Pitea IF Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pitea IF NữBK Hacken Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 16 16 0 0 70 4 66 48 T T T T T T
2 Hammarby (W) 17 13 0 4 41 9 32 39 T T T T B T
3 BK Hacken (W) 17 12 3 2 37 13 24 39 T T H T T B
4 Kristianstads DFF (W) 16 8 3 5 26 21 5 27 T H B B H B
5 IFK Norrkoping DFK (W) 16 7 3 6 21 24 -3 24 H B T T B H
6 Pitea IF (W) 16 6 4 6 16 21 -5 22 T T T H B T
7 Djurgardens (W) 16 6 3 7 22 23 -1 21 B B T B B H
8 Linkopings (W) 17 6 3 8 22 29 -7 21 B T T B H B
9 Vaxjo (W) 16 6 3 7 18 28 -10 21 B H B T T H
10 Brommapojkarna (W) 16 5 4 7 19 29 -10 19 B H B B T T
11 Vittsjo GIK (W) 16 5 3 8 14 24 -10 18 B H H B H T
12 Orebro (W) 17 3 3 11 12 23 -11 12 B B H T B T
13 AIK Solna (W) 16 3 2 11 19 34 -15 11 T B B H B B
14 Trelleborgs FF (W) 16 0 2 14 6 61 -55 2 B B B B B B

Cập nhật: