Đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna, 20h00 ngày 06/6
Kết quả Elfsborg vs Brommapojkarna
Đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Elfsborg vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna trước đây
-
08/10/2023Brommapojkarna0 - 3Elfsborg0 - 0W
-
15/04/2023Elfsborg5 - 0Brommapojkarna2 - 0W
-
06/11/2018Elfsborg1 - 2Brommapojkarna1 - 0L
-
20/04/2018Brommapojkarna0 - 2Elfsborg0 - 0W
-
01/11/2014Brommapojkarna0 - 1Elfsborg0 - 0W
-
13/07/2014Elfsborg2 - 2Brommapojkarna0 - 0D
-
26/09/2013Brommapojkarna1 - 0Elfsborg0 - 0L
-
24/05/2013Elfsborg6 - 0Brommapojkarna3 - 0W
-
12/03/2017Elfsborg1 - 2Brommapojkarna1 - 1L
-
08/03/2015Elfsborg1 - 0Brommapojkarna1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Elfsborg (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển