Đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 13/8
Kết quả Hammarby vs Brommapojkarna
Nhận định Hammarby vs Brommapojkarna, 0h00 ngày 13/8
Đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hammarby vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna trước đây
-
20/07/2024Brommapojkarna0 - 2Hammarby0 - 0W
-
22/07/2023Brommapojkarna1 - 0Hammarby0 - 0L
-
10/06/2023Hammarby2 - 1Brommapojkarna1 - 0W
-
07/10/2018Brommapojkarna2 - 4Hammarby1 - 1W
-
17/04/2018Hammarby4 - 0Brommapojkarna1 - 0W
-
23/06/2024Brommapojkarna3 - 1Hammarby2 - 0L
-
29/01/2017Brommapojkarna1 - 3Hammarby0 - 2W
-
25/02/2014Brommapojkarna3 - 2Hammarby2 - 2L
-
10/03/2013Brommapojkarna2 - 1Hammarby1 - 1L
-
01/03/2020Brommapojkarna0 - 2Hammarby0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hammarby (sân khách) | 8 | 4 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 18 | 13 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 41 | H T B T B T |
2 | Djurgardens | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 35 | B T T B T H |
3 | Hammarby | 17 | 10 | 1 | 6 | 30 | 17 | 13 | 31 | T H B T T T |
4 | Mjallby AIF | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | T T T B B B |
5 | Elfsborg | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 27 | 8 | 28 | B T T T B T |
6 | GAIS | 18 | 9 | 1 | 8 | 21 | 23 | -2 | 28 | H B T T B B |
7 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
8 | IK Sirius FK | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 27 | B T B T T T |
9 | AIK Solna | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B T B B T T |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T T |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 38 | -15 | 23 | B B T T T T |
12 | Halmstads | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B B T B B |
13 | IFK Goteborg | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | B T H B H H |
14 | IFK Varnamo | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 27 | -6 | 19 | T B H B B H |
15 | Kalmar | 18 | 5 | 1 | 12 | 23 | 40 | -17 | 16 | T B T B B B |
16 | Vasteras SK FK | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 26 | -12 | 12 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển