Đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar, 22h30 ngày 26/10
Kết quả Brommapojkarna vs Kalmar
Đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Brommapojkarna vs Kalmar
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar trước đây
-
14/07/2024Kalmar0 - 1Brommapojkarna0 - 0W
-
27/08/2023Brommapojkarna2 - 3Kalmar0 - 3L
-
14/05/2023Kalmar1 - 3Brommapojkarna1 - 1W
-
30/09/2018Kalmar1 - 1Brommapojkarna0 - 0D
-
19/05/2018Brommapojkarna2 - 1Kalmar2 - 0W
-
03/08/2014Kalmar1 - 1Brommapojkarna1 - 0D
-
30/03/2014Brommapojkarna1 - 2Kalmar0 - 1L
-
27/07/2013Kalmar2 - 2Brommapojkarna1 - 1D
-
06/07/2013Brommapojkarna0 - 1Kalmar0 - 1L
-
05/02/2014Brommapojkarna1 - 1Kalmar0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Brommapojkarna (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và Kalmar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 27 | 17 | 7 | 3 | 61 | 21 | 40 | 58 | H H T T H H |
2 | Hammarby | 27 | 15 | 5 | 7 | 43 | 22 | 21 | 50 | H H T B T T |
3 | AIK Solna | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 38 | 1 | 48 | H T T T B T |
4 | Djurgardens | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T B T H H B |
5 | Mjallby AIF | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 33 | 8 | 45 | H H H B T T |
6 | Hacken | 27 | 12 | 6 | 9 | 53 | 47 | 6 | 42 | B B B T T T |
7 | Elfsborg | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 42 | 8 | 41 | T H H T B B |
8 | GAIS | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 31 | 0 | 41 | T H T B B H |
9 | IK Sirius FK | 27 | 12 | 4 | 11 | 45 | 40 | 5 | 40 | T B B T T B |
10 | Brommapojkarna | 27 | 8 | 10 | 9 | 44 | 48 | -4 | 34 | B H B T T H |
11 | IFK Goteborg | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H H H T T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 27 | 7 | 7 | 13 | 32 | 53 | -21 | 28 | H H H B B H |
13 | IFK Varnamo | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 38 | -10 | 27 | B T H H H H |
14 | Halmstads | 27 | 8 | 3 | 16 | 29 | 45 | -16 | 27 | B H H H B T |
15 | Kalmar | 27 | 6 | 5 | 16 | 34 | 56 | -22 | 23 | T B H B H B |
16 | Vasteras SK FK | 27 | 5 | 5 | 17 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển