Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ, 00h00 ngày 14/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 5 0 1 4
Giao hữu CLB 2 0 0 2
VĐQG Thụy Điển nữ 2 0 0 2
Nữ Thuỵ Điển 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Brommapojkarna Nữ (sân nhà) 4 0 1 3
Brommapojkarna Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna Nữ thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna NữHammarby Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 18 18 0 0 78 5 73 54 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 19 13 4 2 41 13 28 43 H T T B H T
3 Hammarby (W) 19 14 0 5 44 11 33 42 T T B T T B
4 Kristianstads DFF (W) 18 10 3 5 31 23 8 33 B B H B T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 18 9 3 6 24 25 -1 30 T T B H T T
6 Pitea IF (W) 18 7 5 6 19 22 -3 26 T H B T H T
7 Djurgardens (W) 18 6 4 8 22 25 -3 22 T B B H B H
8 Linkopings (W) 18 6 4 8 22 29 -7 22 T T B H B H
9 Vaxjo (W) 18 6 4 8 18 29 -11 22 B T T H H B
10 Vittsjo GIK (W) 18 5 5 8 14 24 -10 20 H B H T H H
11 Brommapojkarna (W) 18 5 5 8 19 32 -13 20 B B T T H B
12 Orebro (W) 18 3 3 12 13 26 -13 12 B H T B T B
13 AIK Solna (W) 18 3 2 13 20 43 -23 11 B H B B B B
14 Trelleborgs FF (W) 18 0 2 16 8 66 -58 2 B B B B B B

Cập nhật: