Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ, 18h00 ngày 25/8
Kết quả Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ
Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ trước đây
-
06/06/2024Orebro (W)4 - 1Brommapojkarna (W)2 - 0L
-
07/10/2023Orebro (W)1 - 4Brommapojkarna (W)0 - 1W
-
14/05/2023Brommapojkarna (W)1 - 1Orebro (W)0 - 1D
-
14/08/2022Orebro (W)4 - 0Brommapojkarna (W)3 - 0L
-
17/04/2022Brommapojkarna (W)1 - 2Orebro (W)0 - 0L
-
06/04/2024Brommapojkarna (W)0 - 0Orebro (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Orebro Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Brommapojkarna Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna Nữ thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna Nữ thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna Nữ thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna Nữ và Orebro Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 39 | T T T H T T |
3 | Hammarby (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 33 | 9 | 24 | 36 | T T T T T B |
4 | Kristianstads DFF (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 27 | T T H B B H |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 23 | B H B T T B |
6 | Djurgardens (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 22 | -1 | 20 | B B B T B B |
7 | Linkopings (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B T T B |
8 | Vaxjo (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 20 | B B H B T T |
9 | Pitea IF (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B T T T H B |
10 | Brommapojkarna (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 29 | -11 | 16 | H B H B B T |
11 | Vittsjo GIK (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 15 | B B H H B H |
12 | AIK Solna (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | H T B B H B |
13 | Orebro (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | H B B B H T |
14 | Trelleborgs FF (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển