Đối đầu Halmstads vs Degerfors IF, 21h30 ngày 30/3
Kết quả Halmstads vs Degerfors IF
Đối đầu Halmstads vs Degerfors IF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Halmstads vs Degerfors IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Halmstads vs Degerfors IF trước đây
-
07/10/2023Halmstads0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
08/04/2023Degerfors IF3 - 1Halmstads1 - 1L
-
16/10/2021Degerfors IF2 - 1Halmstads2 - 1L
-
23/05/2021Halmstads0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
08/09/2020Halmstads1 - 4Degerfors IF0 - 1L
-
29/08/2020Degerfors IF0 - 2Halmstads0 - 1W
-
31/08/2019Degerfors IF2 - 1Halmstads2 - 0L
-
25/05/2019Halmstads3 - 0Degerfors IF2 - 0W
-
01/08/2018Halmstads2 - 1Degerfors IF0 - 1W
-
07/04/2018Degerfors IF1 - 2Halmstads1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Halmstads vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Halmstads (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Halmstads (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Halmstads và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Hammarby | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IFK Norrkoping FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
13 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển