Đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF, 20h00 ngày 06/10
Kết quả GIF Sundsvall vs Degerfors IF
Đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: GIF Sundsvall vs Degerfors IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF trước đây
-
06/04/2024Degerfors IF2 - 0GIF Sundsvall1 - 0L
-
28/11/2020Degerfors IF2 - 5GIF Sundsvall1 - 1W
-
01/08/2020GIF Sundsvall1 - 4Degerfors IF0 - 2L
-
13/09/2014Degerfors IF4 - 1GIF Sundsvall1 - 0L
-
11/05/2014GIF Sundsvall4 - 1Degerfors IF2 - 1W
-
24/08/2013Degerfors IF1 - 2GIF Sundsvall1 - 1W
-
28/04/2013GIF Sundsvall0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
27/08/2022Degerfors IF3 - 1GIF Sundsvall1 - 1L
-
10/05/2022GIF Sundsvall2 - 3Degerfors IF0 - 0L
-
27/02/2022Degerfors IF4 - 1GIF Sundsvall2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 3 | 1 | 3 |
VĐQG Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GIF Sundsvall (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
GIF Sundsvall (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GIF Sundsvall và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 | T H B B B T |
3 | Osters IF | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 23 | 20 | 44 | B H H T T T |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | H H B B T T |
6 | IK Brage | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H H T B B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B H H B T |
9 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
11 | IK Oddevold | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 39 | -11 | 30 | B B T H H T |
12 | Varbergs BoIS FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 | H B H B H H |
13 | Ostersunds FK | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T B H B B |
14 | Gefle IF | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 49 | -15 | 28 | T B B H B T |
15 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
16 | Skovde AIK | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển