Đối đầu IK Brage vs Degerfors IF, 00h00 ngày 24/5
Kết quả IK Brage vs Degerfors IF
Đối đầu IK Brage vs Degerfors IF
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: IK Brage vs Degerfors IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Degerfors IF trước đây
-
24/03/2023Degerfors IF1 - 3IK Brage0 - 0W
-
13/02/2021Degerfors IF0 - 0IK Brage0 - 0D
-
06/02/2020IK Brage5 - 2Degerfors IF2 - 1W
-
03/02/2018Degerfors IF2 - 1IK Brage1 - 1L
-
10/10/2020IK Brage0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
18/06/2020Degerfors IF4 - 1IK Brage3 - 1L
-
27/09/2019IK Brage1 - 2Degerfors IF0 - 0L
-
08/05/2019Degerfors IF1 - 0IK Brage0 - 0L
-
10/11/2018IK Brage1 - 1Degerfors IF0 - 1D
-
19/05/2018Degerfors IF2 - 2IK Brage1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
IK Brage (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 18 | H T T T H B |
2 | IK Brage | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H B T T H |
3 | Osters IF | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | B H H T H T |
4 | Utsiktens BK | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | H T B T H H |
5 | Degerfors IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | H T H B B T |
6 | IK Oddevold | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T H T B H |
7 | Helsingborg | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H T H H B |
8 | Orebro | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T T H T H |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | T H B H T H |
10 | Skovde AIK | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 11 | T H B B T T |
11 | Gefle IF | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B H H T T |
12 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B H T H H |
13 | GIF Sundsvall | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B B B H |
14 | Orgryte | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B H H B T B |
15 | Ostersunds FK | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H H B B |
16 | Varbergs BoIS FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển