Đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK, 18h00 ngày 31/8
Kết quả Degerfors IF vs Ostersunds FK
Đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Degerfors IF vs Ostersunds FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK trước đây
-
21/07/2024Ostersunds FK2 - 1Degerfors IF2 - 0L
-
18/08/2015Degerfors IF0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
04/06/2015Ostersunds FK3 - 2Degerfors IF2 - 1L
-
20/09/2014Ostersunds FK0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
17/05/2014Degerfors IF2 - 2Ostersunds FK0 - 2D
-
19/09/2013Ostersunds FK1 - 2Degerfors IF0 - 1W
-
23/05/2013Degerfors IF1 - 0Ostersunds FK0 - 0W
-
04/12/2021Ostersunds FK0 - 1Degerfors IF0 - 0W
-
03/07/2021Degerfors IF3 - 1Ostersunds FK0 - 1W
-
12/09/2009Ostersunds FK0 - 1Degerfors IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 2 | 3 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Ostersunds FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Ostersunds FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 23 | 10 | 38 | H B T H B B |
2 | Helsingborg | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Degerfors IF | 20 | 9 | 8 | 3 | 36 | 22 | 14 | 35 | B T H H H T |
4 | Sandvikens IF | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 23 | 11 | 34 | B B T H T T |
5 | Osters IF | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B B H T B |
6 | IK Brage | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 32 | B T T T H B |
7 | Utsiktens BK | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | T T B B B T |
8 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
9 | Varbergs BoIS FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B B T T T |
10 | Ostersunds FK | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T T B H B H |
11 | Orgryte | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 23 | H T T T B B |
12 | Orebro | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H B T B T B |
13 | IK Oddevold | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 22 | B B H H T B |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | GIF Sundsvall | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 19 | B T T H B T |
16 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển