Đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 29/5
Kết quả Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
Nhận định Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC, 0h00 ngày 29/5
Đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC trước đây
-
28/10/2023Varbergs BoIS FC1 - 1Degerfors IF1 - 1D
-
30/05/2023Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 1D
-
14/08/2022Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
-
22/05/2022Varbergs BoIS FC2 - 1Degerfors IF1 - 0L
-
02/10/2021Varbergs BoIS FC0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
31/07/2021Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
-
03/08/2019Degerfors IF3 - 1Varbergs BoIS FC3 - 0W
-
11/07/2019Varbergs BoIS FC1 - 0Degerfors IF1 - 0L
-
29/09/2018Degerfors IF0 - 1Varbergs BoIS FC0 - 1L
-
30/05/2018Varbergs BoIS FC0 - 1Degerfors IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 6 | 0 | 5 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Degerfors IF (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Varbergs BoIS FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T H B T |
2 | Osters IF | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | H H T H T T |
3 | Utsiktens BK | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | B T H H T T |
4 | Degerfors IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H B B T T |
5 | Trelleborgs FF | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T H H T T |
6 | IK Brage | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | B T T H B B |
7 | Sandvikens IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H T H T |
8 | Skovde AIK | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | H B B T T B |
9 | Gefle IF | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H H T T B T |
10 | Ostersunds FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H B B T T |
11 | IK Oddevold | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | H T B H B B |
12 | Helsingborg | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | H T H H B B |
13 | Orebro | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H T H B B |
14 | GIF Sundsvall | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B B B H B |
15 | Varbergs BoIS FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B H B B B T |
16 | Orgryte | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 6 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển