Đối đầu GAIS vs Elfsborg, 21h30 ngày 19/5
VĐQG Thụy Điển 2024: GAIS vs Elfsborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs Elfsborg trước đây
-
18/02/2024Elfsborg2 - 0GAIS0 - 0L
-
20/02/2018Elfsborg2 - 3GAIS2 - 2W
-
17/03/2013Elfsborg3 - 1GAIS0 - 0L
-
18/02/2015Elfsborg4 - 0GAIS2 - 0L
-
21/06/2012Elfsborg3 - 0GAIS2 - 0L
-
23/02/2012Elfsborg0 - 0GAIS0 - 0D
-
07/10/2012GAIS1 - 2Elfsborg0 - 1L
-
26/04/2012Elfsborg2 - 1GAIS1 - 1L
-
13/09/2011Elfsborg1 - 3GAIS0 - 0W
-
30/04/2011GAIS0 - 2Elfsborg0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs Elfsborg
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Elfsborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Elfsborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Elfsborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
GAIS (sân khách) | 8 | 2 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và Elfsborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 4 | 19 | 24 | T T T B T T |
2 | Djurgardens | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | B B T T T T |
3 | Mjallby AIF | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B B T H T T |
4 | Hacken | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | T T B T T B |
5 | GAIS | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T T B T T B |
6 | Halmstads | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T T B B T |
7 | AIK Solna | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T B T B B |
8 | Elfsborg | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | B B T T B T |
9 | Hammarby | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | B B T B T B |
10 | IK Sirius FK | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | B H B B T H |
11 | IFK Varnamo | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B T H T |
12 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 21 | -8 | 11 | H T T B B H |
13 | Brommapojkarna | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H B H H B |
14 | IFK Goteborg | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | H B T B B H |
15 | Kalmar | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | T B B T B H |
16 | Vasteras SK FK | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | -10 | 3 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển