Đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg, 20h00 ngày 01/6
Kết quả IFK Goteborg vs Elfsborg
Đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: IFK Goteborg vs Elfsborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg trước đây
-
31/10/2023IFK Goteborg1 - 2Elfsborg0 - 1L
-
16/07/2023Elfsborg1 - 1IFK Goteborg0 - 1D
-
04/10/2022IFK Goteborg1 - 3Elfsborg1 - 2L
-
22/05/2022Elfsborg3 - 1IFK Goteborg2 - 1L
-
02/10/2021Elfsborg1 - 0IFK Goteborg1 - 0L
-
06/07/2021IFK Goteborg0 - 1Elfsborg0 - 0L
-
27/09/2020Elfsborg0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
-
14/06/2020IFK Goteborg0 - 1Elfsborg0 - 1L
-
13/03/2022Elfsborg1 - 0IFK Goteborg0 - 0L
-
09/07/2020Elfsborg0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Elfsborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
IFK Goteborg (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và Elfsborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 7 | 25 | 31 | B T T H T T |
2 | Djurgardens | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 25 | T T T T T T |
3 | GAIS | 11 | 7 | 0 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T T B T T |
4 | Mjallby AIF | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 20 | H T T B B T |
5 | Hammarby | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T B T B T T |
6 | AIK Solna | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
7 | Hacken | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | T T B H B B |
8 | Elfsborg | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 16 | T B T B T B |
9 | Halmstads | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T B B T B B |
10 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 19 | -2 | 14 | B H H B T H |
11 | IFK Varnamo | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B T H T B T |
12 | IK Sirius FK | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B B T H H B |
13 | IFK Goteborg | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 11 | T B B H T B |
14 | IFK Norrkoping FK | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 27 | -13 | 11 | T B B H B B |
15 | Kalmar | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 10 | B T B H T B |
16 | Vasteras SK FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 14 | -10 | 5 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển