Đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Eskilsminne IF vs Falkenberg
Đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg
Phong độ Eskilsminne IF gần đây
Phong độ Falkenberg gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Eskilsminne IF vs Falkenberg
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg trước đây
-
04/05/2024Falkenberg3 - 0Eskilsminne IF2 - 0L
-
29/10/2023Falkenberg3 - 1Eskilsminne IF1 - 0L
-
17/06/2023Eskilsminne IF2 - 2Falkenberg0 - 1D
-
22/07/2023Eskilsminne IF0 - 2Falkenberg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Falkenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eskilsminne IF (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Eskilsminne IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eskilsminne IF thắng
Bại: là số trận Eskilsminne IF thua
Thắng: là số trận Eskilsminne IF thắng
Bại: là số trận Eskilsminne IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eskilsminne IF và Falkenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 28 | 19 | 6 | 3 | 66 | 34 | 32 | 63 | B H B T H T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 27 | 19 | 4 | 4 | 61 | 24 | 37 | 61 | T T T T H T |
3 | Assyriska United IK | 27 | 19 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 59 | T T T T B B |
4 | Hammarby TFF | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 27 | 22 | 46 | T T H T H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 28 | 13 | 4 | 11 | 46 | 38 | 8 | 43 | T B B T T B |
6 | Vasalunds IF | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 32 | 10 | 40 | T T T H B T |
7 | Karlbergs BK | 27 | 11 | 7 | 9 | 43 | 41 | 2 | 40 | T B H B T B |
8 | Sollentuna United | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 56 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | IFK Stocksund | 27 | 8 | 8 | 11 | 52 | 54 | -2 | 32 | B B T H T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 28 | 7 | 11 | 10 | 39 | 42 | -3 | 32 | B H H H H H |
11 | Assyriska | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 54 | -12 | 32 | B B H H B H |
12 | AFC Eskilstuna | 27 | 6 | 9 | 12 | 41 | 51 | -10 | 27 | T B B H H T |
13 | FBK Karlstad | 27 | 7 | 6 | 14 | 42 | 57 | -15 | 27 | B T B T B H |
14 | Pitea IF | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 57 | -32 | 24 | T B B B T H |
15 | Taby | 27 | 5 | 6 | 16 | 32 | 57 | -25 | 21 | B B T H B H |
16 | Friska Viljor FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 35 | 70 | -35 | 20 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển