Đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF, 18h00 ngày 11/8
Kết quả FC Rosengard vs Eskilsminne IF
Đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF
Phong độ FC Rosengard gần đây
Phong độ Eskilsminne IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: FC Rosengard vs Eskilsminne IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF trước đây
-
25/05/2024Eskilsminne IF2 - 0FC Rosengard0 - 0L
-
05/08/2015FC Rosengard1 - 4Eskilsminne IF1 - 2L
-
22/09/2012Eskilsminne IF4 - 6FC Rosengard2 - 1W
-
05/05/2012FC Rosengard0 - 4Eskilsminne IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Eskilsminne IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rosengard (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Rosengard (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rosengard và Eskilsminne IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 17 | 14 | 3 | 0 | 44 | 16 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 16 | 12 | 2 | 2 | 45 | 15 | 30 | 38 | T B H B T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 16 | 21 | 33 | T T T T B T |
4 | Hammarby TFF | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 28 | T B H B H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | B T H T T T |
6 | Orebro Syrianska IF | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 23 | B H B H B T |
7 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 22 | B H H T T T |
8 | Assyriska | 16 | 6 | 4 | 6 | 30 | 34 | -4 | 22 | T T H H B B |
9 | Sollentuna United | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 34 | -9 | 21 | B B H B T T |
10 | Vasalunds IF | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T H B H B |
11 | IFK Stocksund | 17 | 5 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 19 | T H T T H B |
12 | AFC Eskilstuna | 16 | 3 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 16 | B H H B T B |
13 | Friska Viljor FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 23 | 51 | -28 | 14 | T B T B B B |
14 | FBK Karlstad | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 35 | -12 | 13 | T B H B H H |
15 | Pitea IF | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 39 | -24 | 13 | H B T T B B |
16 | Taby | 17 | 2 | 3 | 12 | 18 | 42 | -24 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển