Đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF, 21h00 ngày 24/8
Kết quả Norrby IF vs Eskilsminne IF
Đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF
Phong độ Norrby IF gần đây
Phong độ Eskilsminne IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Norrby IF vs Eskilsminne IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF trước đây
-
08/06/2024Eskilsminne IF3 - 0Norrby IF3 - 0L
-
07/10/2023Norrby IF2 - 1Eskilsminne IF1 - 1W
-
06/05/2023Eskilsminne IF1 - 0Norrby IF1 - 0L
-
26/09/2015Norrby IF3 - 1Eskilsminne IF1 - 0W
-
04/07/2015Eskilsminne IF3 - 4Norrby IF2 - 1W
-
21/08/2019Eskilsminne IF1 - 0Norrby IF0 - 0L
-
01/09/2013Norrby IF4 - 1Eskilsminne IF0 - 0W
-
25/05/2013Eskilsminne IF1 - 1Norrby IF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs Eskilsminne IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norrby IF (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Norrby IF (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norrby IF thắng
Bại: là số trận Norrby IF thua
Thắng: là số trận Norrby IF thắng
Bại: là số trận Norrby IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norrby IF và Eskilsminne IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 18 | 15 | 3 | 0 | 46 | 17 | 29 | 48 | T T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 18 | 13 | 2 | 3 | 48 | 19 | 29 | 41 | H B T T T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 19 | 22 | 36 | T T B T T B |
4 | IF Karlstad Fotboll | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 23 | 8 | 29 | H T T T T B |
5 | Hammarby TFF | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 17 | 13 | 28 | H B H T B B |
6 | Karlbergs BK | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 28 | 1 | 28 | H T T T T T |
7 | Orebro Syrianska IF | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 27 | 3 | 26 | H B H B T T |
8 | Assyriska | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 35 | -4 | 25 | H H B B B T |
9 | Sollentuna United | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 35 | -8 | 24 | B H B T T T |
10 | IFK Stocksund | 18 | 6 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 22 | H T T H B T |
11 | Vasalunds IF | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 20 | H B H B B B |
12 | AFC Eskilstuna | 18 | 4 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 19 | H B T B B T |
13 | FBK Karlstad | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 16 | H B H H T B |
14 | Pitea IF | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 42 | -25 | 16 | T T B B B T |
15 | Friska Viljor FC | 18 | 4 | 2 | 12 | 24 | 53 | -29 | 14 | B T B B B B |
16 | Taby | 18 | 2 | 3 | 13 | 20 | 45 | -25 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển