Đối đầu Falkenberg vs Ljungskile, 18h00 ngày 21/9
Kết quả Falkenberg vs Ljungskile
Đối đầu Falkenberg vs Ljungskile
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Ljungskile gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Falkenberg vs Ljungskile
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkenberg vs Ljungskile trước đây
-
01/06/2024Ljungskile1 - 1Falkenberg0 - 1D
-
06/08/2023Ljungskile1 - 1Falkenberg1 - 0D
-
01/05/2023Falkenberg1 - 3Ljungskile1 - 0L
-
25/09/2022Ljungskile0 - 3Falkenberg0 - 2W
-
24/04/2022Falkenberg2 - 1Ljungskile2 - 0W
-
11/08/2013Ljungskile3 - 1Falkenberg0 - 1L
-
14/04/2013Falkenberg2 - 1Ljungskile1 - 1W
-
07/10/2012Falkenberg1 - 1Ljungskile0 - 1D
-
10/06/2012Ljungskile2 - 1Falkenberg1 - 1L
-
13/03/2012Falkenberg2 - 0Ljungskile1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Falkenberg vs Ljungskile
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Ljungskile: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Ljungskile: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Ljungskile: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Falkenberg (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkenberg và Ljungskile trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 22 | 17 | 4 | 1 | 54 | 22 | 32 | 55 | T T T H T B |
2 | Assyriska United IK | 22 | 16 | 2 | 4 | 54 | 21 | 33 | 50 | T B T B T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 19 | 27 | 48 | T B T T T T |
4 | Karlbergs BK | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 33 | 3 | 36 | T T T H H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 28 | 9 | 34 | T B B T H H |
6 | Hammarby TFF | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 22 | 12 | 32 | B B T B B H |
7 | Sollentuna United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T T T B H |
8 | Vasalunds IF | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H T T |
9 | Assyriska | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 42 | -5 | 29 | B T B B T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 27 | T T B H B B |
11 | IFK Stocksund | 22 | 6 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 24 | B T B H H B |
12 | AFC Eskilstuna | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 42 | -6 | 22 | B T B B B T |
13 | FBK Karlstad | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 44 | -12 | 20 | T B B T H B |
14 | Pitea IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B H B T |
15 | Taby | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 52 | -25 | 16 | B B T T H B |
16 | Friska Viljor FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 29 | 61 | -32 | 15 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển