Đối đầu Falkenberg vs Lunds BK, 00h00 ngày 21/6
Kết quả Falkenberg vs Lunds BK
Đối đầu Falkenberg vs Lunds BK
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Lunds BK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Falkenberg vs Lunds BK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkenberg vs Lunds BK trước đây
-
02/03/2024Lunds BK1 - 1Falkenberg0 - 1D
-
13/08/2023Falkenberg2 - 0Lunds BK0 - 0W
-
21/05/2023Lunds BK2 - 2Falkenberg2 - 2D
-
05/11/2022Falkenberg5 - 0Lunds BK2 - 0W
-
18/06/2022Lunds BK1 - 3Falkenberg1 - 1W
-
22/04/2010Lunds BK1 - 5Falkenberg0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Falkenberg vs Lunds BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Lunds BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Lunds BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Lunds BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Falkenberg (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkenberg và Lunds BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 12 | 19 | 33 | T T H H T T |
2 | Assyriska United IK | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 14 | 19 | 27 | T H T T T T |
4 | Hammarby TFF | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 12 | 15 | 24 | B T T T B H |
5 | Assyriska | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 27 | -1 | 21 | B B B T T H |
6 | Vasalunds IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | B H H B T H |
7 | Orebro Syrianska IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T T T B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17 | B T B B T H |
9 | Sollentuna United | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 28 | -11 | 14 | T H H B B B |
10 | Karlbergs BK | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | B B T B H H |
11 | AFC Eskilstuna | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H T B H H |
12 | IFK Stocksund | 13 | 3 | 3 | 7 | 25 | 26 | -1 | 12 | T B B B T H |
13 | FBK Karlstad | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 11 | B B B T B H |
14 | Friska Viljor FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | T H H B T B |
15 | Pitea IF | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H B H B T |
16 | Taby | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 9 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển