Đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK, 00h00 ngày 29/6
Kết quả Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
Đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
Phong độ Sandvikens AIK FK gần đây
Phong độ Falu BS FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK trước đây
-
31/03/2024Falu BS FK1 - 1Sandvikens AIK FK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens AIK FK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sandvikens AIK FK (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandvikens AIK FK thắng
Bại: là số trận Sandvikens AIK FK thua
Thắng: là số trận Sandvikens AIK FK thắng
Bại: là số trận Sandvikens AIK FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandvikens AIK FK và Falu BS FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
3 | Nykopings BIS | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 25 | T H T B H T |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển