Đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm, 00h00 ngày 11/6
Kết quả FBK Balkan vs IFK Hassleholm
Đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm
Phong độ FBK Balkan gần đây
Phong độ IFK Hassleholm gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: FBK Balkan vs IFK Hassleholm
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm trước đây
-
14/10/2023IFK Hassleholm8 - 0FBK Balkan2 - 0L
-
17/06/2023FBK Balkan1 - 1IFK Hassleholm0 - 0D
-
24/09/2022FBK Balkan0 - 2IFK Hassleholm0 - 0L
-
26/05/2022IFK Hassleholm2 - 3FBK Balkan0 - 1W
-
27/11/2021FBK Balkan0 - 3IFK Hassleholm0 - 0L
-
18/09/2021IFK Hassleholm2 - 2FBK Balkan1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs IFK Hassleholm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Balkan (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
FBK Balkan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBK Balkan thắng
Bại: là số trận FBK Balkan thua
Thắng: là số trận FBK Balkan thắng
Bại: là số trận FBK Balkan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBK Balkan và IFK Hassleholm trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 14 | 22 | 29 | H T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 21 | H T T H T B |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 20 | T T T B H B |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Syrianska FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T T |
6 | IK Sleipner | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H T H B |
7 | IF Sylvia | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 15 | H B T T B B |
8 | BK Ljungsbro | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | H T B H H B |
9 | Enskede IK | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B H T B T |
10 | FC Nacka Iliria | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T B T B |
11 | Smedby AIS | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | T B B B B T |
12 | Mjolby AI FF | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | B B B B B T |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 29 | -12 | 10 | H T B H T B |
14 | Huddinge IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B B H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển