Đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF, 17h00 ngày 11/8
Kết quả FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF
Đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF
Phong độ FC Nacka Iliria gần đây
Phong độ Mjolby AI FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF trước đây
-
14/04/2024Mjolby AI FF0 - 3FC Nacka Iliria0 - 0W
-
24/09/2023FC Nacka Iliria2 - 0Mjolby AI FF2 - 0W
-
03/06/2023Mjolby AI FF3 - 0FC Nacka Iliria2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nacka Iliria vs Mjolby AI FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nacka Iliria (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Nacka Iliria (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nacka Iliria thắng
Bại: là số trận FC Nacka Iliria thua
Thắng: là số trận FC Nacka Iliria thắng
Bại: là số trận FC Nacka Iliria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nacka Iliria và Mjolby AI FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hassleholms IF | 16 | 12 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 40 | T T H T T T |
2 | Kristianstads FF | 16 | 10 | 4 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T H T T T T |
3 | Osterlen FF | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 26 | 8 | 32 | B B H T T T |
4 | Karlskrona AIF | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 21 | 13 | 29 | T H H T B H |
5 | IFK Karlshamn | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | H T T H T B |
6 | IFK Trelleborg | 15 | 6 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 22 | T T B H H T |
7 | FBK Balkan | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B B B B T |
8 | Simrishamn | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 18 | B B T B H B |
9 | Hogaborgs BK | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B T B T T |
10 | IFK Berga | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B T B H B |
11 | Nosaby IF | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 14 | B B T B B H |
12 | Rappe GOIF | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H T B B B |
13 | IFK Hassleholm | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 12 | B T B H B B |
14 | IF Lodde | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển