Đối đầu GAIS vs IFK Goteborg, 00h10 ngày 07/5
Kết quả GAIS vs IFK Goteborg
Đối đầu GAIS vs IFK Goteborg
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: GAIS vs IFK Goteborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/5/2024 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Goteborg trước đây
-
26/02/2023GAIS2 - 1IFK Goteborg0 - 1W
-
26/02/2019IFK Goteborg0 - 3GAIS0 - 0W
-
24/09/2012IFK Goteborg0 - 0GAIS0 - 0D
-
22/05/2012GAIS1 - 1IFK Goteborg1 - 0D
-
18/10/2011GAIS1 - 0IFK Goteborg0 - 0W
-
10/05/2011IFK Goteborg2 - 1GAIS1 - 1L
-
14/09/2010IFK Goteborg2 - 1GAIS1 - 0L
-
11/05/2010GAIS0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
-
06/10/2009IFK Goteborg2 - 1GAIS1 - 0L
-
21/05/2009GAIS0 - 1IFK Goteborg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs IFK Goteborg
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Goteborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Goteborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Goteborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
GAIS (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và IFK Goteborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T T B |
2 | AIK Solna | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | H H T T B T |
3 | Djurgardens | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T B B T T |
4 | Hacken | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | H T T T B T |
5 | Halmstads | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B T T B |
6 | Mjallby AIF | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H B B T H |
7 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B B B T T |
8 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 18 | -7 | 10 | B T H T T B |
9 | Brommapojkarna | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B T H B H |
10 | Hammarby | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | B T B B T B |
11 | GAIS | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | B T B T T B |
12 | IFK Goteborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | B B T H B T |
13 | IK Sirius FK | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B B H B B |
14 | IFK Varnamo | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T B B T |
15 | Kalmar | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 6 | B B T B B T |
16 | Vasteras SK FK | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển