Đối đầu Orgryte vs Gefle IF, 20h00 ngày 02/6
Kết quả Orgryte vs Gefle IF
Nhận định Orgryte vs Gefle IF, 20h00 ngày 2/6
Đối đầu Orgryte vs Gefle IF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orgryte vs Gefle IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Gefle IF trước đây
-
04/10/2023Gefle IF0 - 1Orgryte0 - 0W
-
27/05/2023Orgryte3 - 1Gefle IF2 - 1W
-
05/09/2018Gefle IF0 - 1Orgryte0 - 0W
-
12/05/2018Orgryte3 - 1Gefle IF1 - 1W
-
17/10/2017Orgryte1 - 1Gefle IF1 - 1D
-
04/06/2017Gefle IF0 - 1Orgryte0 - 0W
-
26/05/2010Orgryte0 - 1Gefle IF0 - 0L
-
01/11/2009Gefle IF2 - 2Orgryte2 - 2D
-
13/07/2009Orgryte2 - 2Gefle IF1 - 0D
-
15/10/2006Gefle IF2 - 0Orgryte2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Gefle IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Gefle IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Gefle IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Gefle IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Orgryte (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Gefle IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T H B T |
2 | Osters IF | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | H H T H T T |
3 | Degerfors IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 13 | 6 | 19 | B B T T H T |
4 | Utsiktens BK | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | T H H T T B |
5 | Trelleborgs FF | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T H H T T |
6 | IK Brage | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | B T T H B B |
7 | Sandvikens IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
8 | Skovde AIK | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | H B B T T B |
9 | Gefle IF | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H H T T B T |
10 | Ostersunds FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H B B T T B |
11 | IK Oddevold | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | H T B H B B |
12 | Helsingborg | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | H T H H B B |
13 | Orebro | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H T H B B |
14 | GIF Sundsvall | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B B B H B |
15 | Varbergs BoIS FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 | H B B B T H |
16 | Orgryte | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 6 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển