Đối đầu Gefle IF vs Osters IF, 20h00 ngày 25/8
Kết quả Gefle IF vs Osters IF
Đối đầu Gefle IF vs Osters IF
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Gefle IF vs Osters IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gefle IF vs Osters IF trước đây
-
04/05/2024Osters IF0 - 0Gefle IF0 - 0D
-
12/08/2023Osters IF1 - 2Gefle IF0 - 0W
-
10/06/2023Gefle IF3 - 2Osters IF1 - 0W
-
30/09/2018Osters IF0 - 0Gefle IF0 - 0D
-
16/06/2018Gefle IF2 - 4Osters IF1 - 3L
-
12/08/2017Osters IF1 - 1Gefle IF1 - 1D
-
19/05/2017Gefle IF1 - 3Osters IF0 - 2L
-
06/10/2013Osters IF1 - 4Gefle IF0 - 2W
-
15/06/2013Gefle IF0 - 0Osters IF0 - 0D
-
12/09/2006Osters IF1 - 2Gefle IF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gefle IF vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 2 | 3 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Gefle IF (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gefle IF và Osters IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 38 | T H B T H B |
2 | Osters IF | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 16 | 13 | 33 | T T B B H T |
3 | Helsingborg | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 33 | T T T T H T |
4 | Degerfors IF | 19 | 8 | 8 | 3 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B T H H H |
5 | IK Brage | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T T H |
6 | Sandvikens IF | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 23 | 7 | 31 | B B B T H T |
7 | Trelleborgs FF | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 26 | B H B B T T |
8 | Utsiktens BK | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 25 | B T T B B B |
9 | Orgryte | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 23 | T H T T T B |
10 | Orebro | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 23 | T H B T B T |
11 | Ostersunds FK | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 23 | B T T B H B |
12 | Varbergs BoIS FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 22 | B H B B T T |
13 | IK Oddevold | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 31 | -8 | 22 | T B B H H T |
14 | Gefle IF | 19 | 4 | 6 | 9 | 27 | 39 | -12 | 18 | H H T B B B |
15 | Skovde AIK | 19 | 5 | 3 | 11 | 11 | 28 | -17 | 18 | B T B B B B |
16 | GIF Sundsvall | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển