Đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 23/6
Kết quả IK Brage vs GIF Sundsvall
Nhận định Brage vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 23/6
Đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: IK Brage vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall trước đây
-
08/10/2023GIF Sundsvall1 - 2IK Brage1 - 0W
-
09/05/2023IK Brage2 - 0GIF Sundsvall2 - 0W
-
24/10/2021IK Brage0 - 0GIF Sundsvall0 - 0D
-
03/08/2021GIF Sundsvall3 - 3IK Brage1 - 0D
-
05/12/2020GIF Sundsvall0 - 1IK Brage0 - 1W
-
23/06/2020IK Brage1 - 2GIF Sundsvall0 - 1L
-
27/10/2013GIF Sundsvall4 - 0IK Brage0 - 0L
-
23/06/2013IK Brage1 - 2GIF Sundsvall0 - 2L
-
25/02/2023GIF Sundsvall0 - 2IK Brage0 - 1W
-
28/02/2015GIF Sundsvall3 - 1IK Brage0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
IK Brage (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | Degerfors IF | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T H T T |
3 | Sandvikens IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H T T T |
4 | Osters IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B H |
5 | Utsiktens BK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H H T T B B |
6 | IK Brage | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T H B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | H H T T B T |
8 | Helsingborg | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H B B T T |
9 | Skovde AIK | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | B T T B H B |
10 | Gefle IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 13 | T T B T B B |
11 | Ostersunds FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B T T B H |
12 | IK Oddevold | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H B B H B |
13 | Orebro | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 12 | T H B B H B |
14 | Varbergs BoIS FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T H H T |
15 | Orgryte | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 10 | T B B B T H |
16 | GIF Sundsvall | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển