Đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage, 20h00 ngày 14/9
Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage
Đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: GIF Sundsvall vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage trước đây
-
23/06/2024IK Brage5 - 0GIF Sundsvall3 - 0L
-
08/10/2023GIF Sundsvall1 - 2IK Brage1 - 0L
-
09/05/2023IK Brage2 - 0GIF Sundsvall2 - 0L
-
24/10/2021IK Brage0 - 0GIF Sundsvall0 - 0D
-
03/08/2021GIF Sundsvall3 - 3IK Brage1 - 0D
-
05/12/2020GIF Sundsvall0 - 1IK Brage0 - 1L
-
23/06/2020IK Brage1 - 2GIF Sundsvall0 - 1W
-
27/10/2013GIF Sundsvall4 - 0IK Brage0 - 0W
-
25/02/2023GIF Sundsvall0 - 2IK Brage0 - 1L
-
28/02/2015GIF Sundsvall3 - 1IK Brage0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GIF Sundsvall (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
GIF Sundsvall (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GIF Sundsvall và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H B B T |
2 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
3 | Helsingborg | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H T T B |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T T T H B B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Trelleborgs FF | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B T T B T |
9 | Orgryte | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T T T B B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
11 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
12 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
13 | Gefle IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B B T T |
14 | IK Oddevold | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H T B B |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 31 | -18 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển