Đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall, 18h00 ngày 31/8
Kết quả Orebro vs GIF Sundsvall
Đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orebro vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall trước đây
-
29/06/2024GIF Sundsvall1 - 3Orebro0 - 1W
-
25/10/2023Orebro0 - 1GIF Sundsvall0 - 0L
-
22/07/2023GIF Sundsvall2 - 2Orebro0 - 1D
-
14/09/2019Orebro0 - 0GIF Sundsvall0 - 0D
-
11/05/2019GIF Sundsvall1 - 2Orebro0 - 0W
-
15/09/2018Orebro2 - 1GIF Sundsvall0 - 1W
-
02/04/2018GIF Sundsvall0 - 0Orebro0 - 0D
-
27/08/2017GIF Sundsvall2 - 1Orebro0 - 0L
-
18/05/2017Orebro0 - 2GIF Sundsvall0 - 1L
-
26/06/2018Orebro2 - 0GIF Sundsvall1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Orebro (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 23 | 10 | 38 | H B T H B B |
2 | Helsingborg | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Degerfors IF | 20 | 9 | 8 | 3 | 36 | 22 | 14 | 35 | B T H H H T |
4 | Sandvikens IF | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 23 | 11 | 34 | B B T H T T |
5 | Osters IF | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B B H T B |
6 | IK Brage | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 32 | B T T T H B |
7 | Utsiktens BK | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | T T B B B T |
8 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
9 | Varbergs BoIS FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B B T T T |
10 | Ostersunds FK | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T T B H B H |
11 | Orgryte | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 23 | H T T T B B |
12 | Orebro | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H B T B T B |
13 | IK Oddevold | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 22 | B B H H T B |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | GIF Sundsvall | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 19 | B T T H B T |
16 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển