Đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 28/5
Kết quả Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
Đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall trước đây
-
13/08/2023GIF Sundsvall1 - 1Trelleborgs FF0 - 0D
-
01/05/2023Trelleborgs FF3 - 4GIF Sundsvall3 - 1L
-
30/09/2021GIF Sundsvall2 - 0Trelleborgs FF1 - 0L
-
05/06/2021Trelleborgs FF1 - 0GIF Sundsvall0 - 0W
-
27/09/2020GIF Sundsvall2 - 1Trelleborgs FF1 - 1L
-
04/07/2020Trelleborgs FF1 - 1GIF Sundsvall1 - 0D
-
14/08/2018Trelleborgs FF1 - 6GIF Sundsvall1 - 3L
-
18/04/2018GIF Sundsvall1 - 0Trelleborgs FF0 - 0L
-
23/09/2008Trelleborgs FF2 - 0GIF Sundsvall1 - 0W
-
25/04/2008GIF Sundsvall2 - 2Trelleborgs FF2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 1 | 2 | 3 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Trelleborgs FF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T H B T |
2 | Osters IF | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | H H T H T T |
3 | Utsiktens BK | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T H H T |
4 | Degerfors IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H B B T T |
5 | IK Brage | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | H B T T H B |
6 | Sandvikens IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H T H T |
7 | Skovde AIK | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | H B B T T B |
8 | Gefle IF | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H H T T B T |
9 | Trelleborgs FF | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | B H T H H T |
10 | Ostersunds FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H B B T T |
11 | IK Oddevold | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | H T B H B B |
12 | Helsingborg | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | H T H H B B |
13 | Orebro | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H T H B B |
14 | GIF Sundsvall | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B B B H |
15 | Varbergs BoIS FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B H B B B T |
16 | Orgryte | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 6 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển