Đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 17/8
Kết quả Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall trước đây
-
27/04/2024GIF Sundsvall1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
-
21/10/2014GIF Sundsvall2 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0L
-
17/06/2014Varbergs BoIS FC1 - 0GIF Sundsvall0 - 0W
-
18/08/2013GIF Sundsvall4 - 2Varbergs BoIS FC1 - 2L
-
20/04/2013Varbergs BoIS FC0 - 4GIF Sundsvall0 - 2L
-
30/07/2022GIF Sundsvall1 - 3Varbergs BoIS FC0 - 3W
-
16/04/2022Varbergs BoIS FC2 - 0GIF Sundsvall2 - 0W
-
01/03/2020GIF Sundsvall1 - 4Varbergs BoIS FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 1 | 1 | 3 |
VĐQG Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varbergs BoIS FC và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T T H B T H |
2 | Degerfors IF | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | H T B T H H |
3 | IK Brage | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H B T T T |
4 | Osters IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T T B B H |
5 | Helsingborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 30 | B T T T T H |
6 | Sandvikens IF | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 28 | T B B B T H |
7 | Utsiktens BK | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B T T B B |
8 | Orgryte | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 23 | B T H T T T |
9 | Trelleborgs FF | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | H B H B B T |
10 | Ostersunds FK | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T B H |
11 | Orebro | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | H T H B T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T B H B B T |
13 | IK Oddevold | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B B H H |
14 | Gefle IF | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 18 | B H H T B B |
15 | Skovde AIK | 18 | 5 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 18 | B B T B B B |
16 | GIF Sundsvall | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 16 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển