Đối đầu Malmo FF vs Hacken, 21h30 ngày 22/9
Kết quả Malmo FF vs Hacken
Đối đầu Malmo FF vs Hacken
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Hacken gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Malmo FF vs Hacken
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs Hacken trước đây
-
21/05/2024Hacken2 - 2Malmo FF0 - 1D
-
05/11/2023Hacken4 - 2Malmo FF1 - 1L
-
21/05/2023Malmo FF2 - 2Hacken0 - 0D
-
23/10/2022Hacken2 - 1Malmo FF1 - 0L
-
22/05/2022Malmo FF1 - 2Hacken0 - 0L
-
20/11/2021Malmo FF2 - 2Hacken1 - 0D
-
18/04/2021Hacken1 - 2Malmo FF0 - 2W
-
27/09/2020Malmo FF3 - 0Hacken2 - 0W
-
19/06/2020Hacken1 - 1Malmo FF0 - 1D
-
11/08/2019Hacken1 - 1Malmo FF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs Hacken
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Hacken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Hacken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Hacken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Malmo FF (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và Hacken trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 50 | T T H T H H |
2 | Djurgardens | 22 | 13 | 3 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | H B T B H T |
3 | Hammarby | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H T H T H |
4 | AIK Solna | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 35 | 0 | 39 | T T T T H T |
5 | Mjallby AIF | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | B H T T H H |
6 | Elfsborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 45 | 34 | 11 | 37 | T H T H T H |
7 | GAIS | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 37 | B T H H T H |
8 | IK Sirius FK | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | T T H B T T |
9 | Hacken | 22 | 9 | 6 | 7 | 46 | 40 | 6 | 33 | T T H H H B |
10 | Brommapojkarna | 23 | 6 | 9 | 8 | 38 | 44 | -6 | 27 | H B B H B H |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Goteborg | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 22 | H H H B B H |
13 | Kalmar | 23 | 6 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 21 | B B H H T B |
14 | Halmstads | 22 | 7 | 0 | 15 | 23 | 40 | -17 | 21 | B B B B B B |
15 | IFK Varnamo | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 35 | -12 | 20 | B H B H B B |
16 | Vasteras SK FK | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 32 | -12 | 18 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển