Đối đầu IF Sylvia vs Haninge, 21h00 ngày 11/8
Kết quả IF Sylvia vs Haninge
Đối đầu IF Sylvia vs Haninge
Phong độ IF Sylvia gần đây
Phong độ Haninge gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IF Sylvia vs Haninge
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Haninge trước đây
-
13/04/2024Haninge5 - 2IF Sylvia2 - 1L
-
29/07/2018Haninge1 - 3IF Sylvia1 - 1W
-
14/04/2018IF Sylvia2 - 3Haninge2 - 1L
-
29/10/2022Haninge3 - 0IF Sylvia2 - 0L
-
24/04/2022IF Sylvia0 - 0Haninge0 - 0D
-
18/09/2021Haninge3 - 1IF Sylvia1 - 0L
-
19/06/2021IF Sylvia5 - 0Haninge3 - 0W
-
17/10/2020Haninge2 - 1IF Sylvia1 - 0L
-
08/08/2020IF Sylvia1 - 2Haninge0 - 2L
-
14/03/2020Haninge1 - 4IF Sylvia1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IF Sylvia vs Haninge
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Haninge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Haninge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Haninge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Sylvia (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
IF Sylvia (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Sylvia thắng
Bại: là số trận IF Sylvia thua
Thắng: là số trận IF Sylvia thắng
Bại: là số trận IF Sylvia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Sylvia và Haninge trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hassleholms IF | 16 | 12 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 40 | T T H T T T |
2 | Kristianstads FF | 16 | 10 | 4 | 2 | 34 | 15 | 19 | 34 | T H T T T T |
3 | Osterlen FF | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 26 | 8 | 32 | B B H T T T |
4 | Karlskrona AIF | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 21 | 13 | 29 | T H H T B H |
5 | IFK Karlshamn | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | H T T H T B |
6 | IFK Trelleborg | 15 | 6 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 22 | T T B H H T |
7 | FBK Balkan | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B B B B T |
8 | Simrishamn | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 18 | B B T B H B |
9 | Hogaborgs BK | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B T B T T |
10 | IFK Berga | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B T B H B |
11 | Nosaby IF | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 14 | B B T B B H |
12 | Rappe GOIF | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H T B B B |
13 | IFK Hassleholm | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 12 | B T B H B B |
14 | IF Lodde | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển