Đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS, 18h00 ngày 10/8
Kết quả Huddinge IF vs Smedby AIS
Đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS
Phong độ Huddinge IF gần đây
Phong độ Smedby AIS gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Huddinge IF vs Smedby AIS
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS trước đây
-
13/04/2024Smedby AIS1 - 3Huddinge IF0 - 0W
-
07/10/2023Smedby AIS1 - 1Huddinge IF1 - 1D
-
22/06/2023Huddinge IF2 - 0Smedby AIS1 - 0W
-
13/08/2022Huddinge IF6 - 2Smedby AIS3 - 0W
-
23/04/2022Smedby AIS1 - 2Huddinge IF0 - 1W
-
28/11/2021Huddinge IF3 - 3Smedby AIS2 - 2D
-
18/09/2021Smedby AIS1 - 1Huddinge IF0 - 0D
-
14/08/2016Huddinge IF0 - 2Smedby AIS0 - 1L
-
30/04/2016Smedby AIS1 - 2Huddinge IF1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huddinge IF vs Smedby AIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huddinge IF (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Huddinge IF (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huddinge IF thắng
Bại: là số trận Huddinge IF thua
Thắng: là số trận Huddinge IF thắng
Bại: là số trận Huddinge IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huddinge IF và Smedby AIS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 15 | 13 | 2 | 0 | 50 | 18 | 32 | 41 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 27 | 3 | 28 | T B H T T B |
3 | IF Sylvia | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | 25 | B B T H T T |
4 | Atvidabergs | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | H T H H B T |
5 | Syrianska Botkyrka IF | 15 | 7 | 4 | 4 | 31 | 24 | 7 | 25 | H B H T H B |
6 | IK Sleipner | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 25 | T H B H T T |
7 | Syrianska FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T H B T H |
8 | Huddinge IF | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | -2 | 17 | B T T B T T |
9 | Smedby AIS | 15 | 5 | 1 | 9 | 22 | 24 | -2 | 16 | B T B T B T |
10 | Enskede IK | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 25 | -4 | 16 | B T B T B B |
11 | BK Ljungsbro | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 35 | -11 | 14 | H B H B B B |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 27 | 42 | -15 | 14 | T B T B H B |
13 | FC Nacka Iliria | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 26 | -9 | 13 | B T B B B H |
14 | Mjolby AI FF | 15 | 3 | 1 | 11 | 20 | 39 | -19 | 10 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển