Đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke, 19h00 ngày 12/5
Kết quả Hudiksvalls ABK vs IK Franke
Đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke
Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây
Phong độ IK Franke gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Hudiksvalls ABK vs IK Franke
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke trước đây
-
08/10/2023Hudiksvalls ABK4 - 4IK Franke2 - 1D
-
25/06/2023IK Franke1 - 3Hudiksvalls ABK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke
- Thống kê lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs IK Franke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hudiksvalls ABK (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hudiksvalls ABK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hudiksvalls ABK thắng
Bại: là số trận Hudiksvalls ABK thua
Thắng: là số trận Hudiksvalls ABK thắng
Bại: là số trận Hudiksvalls ABK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hudiksvalls ABK và IK Franke trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 14 | T T T T H H |
2 | Nykopings BIS | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B T H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | T B H T T T |
4 | BK Ljungsbro | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | T T H B H T |
5 | Atvidabergs | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T T B T B H |
6 | IK Sleipner | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H B B T T |
7 | Syrianska FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B T H H T |
8 | IF Sylvia | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B T H H B |
9 | Smedby AIS | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B B B T T |
10 | Mjolby AI FF | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H B B T T B |
11 | FC Nacka Iliria | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 6 | T H H B H B |
12 | Enskede IK | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | B T T B B B |
13 | Huddinge IF | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | B T B H B B |
14 | Syrianska Eskilstuna IF | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B H B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển